Có 2 kết quả:
來著 lái zhe ㄌㄞˊ • 来着 lái zhe ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
auxiliary showing sth happened in the past
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
auxiliary showing sth happened in the past
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0